Có 3 kết quả:
冻穿 dòng chuān ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄢ • 凍穿 dòng chuān ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄢ • 洞穿 dòng chuān ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frostbite
(2) chilblain
(2) chilblain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frostbite
(2) chilblain
(2) chilblain
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to penetrate
(2) to pierce
(3) to see clearly
(4) to have an insight into
(2) to pierce
(3) to see clearly
(4) to have an insight into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0